• Bấm Xem Video

NC V18 PH NC ht bên mm_trơn
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(đ.kính)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
5p45
240
14.0
4,295
5p21
240
14.5
4,116
5p67
240
15.0
4,466
4p66
240
15.5
3,707
4p73
240
16.0
3,767
5p56
240
16.0
4,377
6p06
240
18.0
4,749
5p91
240
18.5
4,637
6p65
240
19.0
5,188
6p5
240
20.0
5,083
6p47
240
20.0
5,061
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
10,890
NT24
11,140
chỉ
7,090
NT18
7,440
chỉ
4,260
VT
4,610
chỉ
2,020
BK
2,620
gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào