Dây V18 PH D cong khế
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
8p2
345
380.0
6,273
8p8
345
415.0
6,699
1c012
345
420.0
7,652
9p94
345
430.0
7,522
9p65
345
450.0
7,312
1c022
345
450.0
7,724
1c025
345
450.0
7,753
9p57
345
460.0
7,255
9p12
345
470.0
6,937
9p42
345
480.0
7,153
9p85
345
490.0
7,457
9p49
345
490.0
7,197
9p4
345
500.0
7,139
1c245
345
500.0
9,334
1c234
345
510.0
9,254
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
10,600
NT24
10,800
chỉ
6,870
NT18
7,220
chỉ
4,120
VT
4,470
chỉ
1,940
BK
2,540
gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào