Ximen V18 PH 1V Khoá Ni56 OV3 thoi_bi
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
7p5
120
56.0
5,648
5c65
840
56.0
42,481
5c50
840
56.0
41,375
5c461
840
56.0
41,088
5c522
840
56.0
41,537
7p77
120
56.0
5,846
7p82
120
56.0
5,883
7p85
120
56.0
5,913
8p37
120
56.0
6,296
8p85
120
56.0
6,642
8p2
120
56.0
6,171
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
10,820
NT24
11,020
chỉ
7,020
NT18
7,370
chỉ
4,210
VT
4,560
chỉ
1,990
BK
2,590
gam
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào