Ximen V18 PH 7V Ni48 OV2_caro bi
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
1GT13
3c818
525
48.0
19,959
1GT23
3c793
525
48.0
19,831
1GT33
3c748
525
48.0
19,602
1MPV3
4c21
525
48.0
21,954
3PT4
4c02
595
48.0
21,057
3PV4
3c965
595
48.0
20,777
3PX4
3c976
595
48.0
20,833
3PZ4
3c973
595
48.0
20,818
9L24
3c713
595
48.0
19,494
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,440
NT24
7,580
chỉ
4,840
NT18
5,090
chỉ
3,050
VT
3,240
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào