Ximen V18 PH 1V Khoá Ni50 OT2 kim cương_bi
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
1J7R3
6p3
100
50.0
3,307
1LRG3
6p07
100
50.0
3,195
1LRK3
6p02
100
50.0
3,164
8C74
5p92
110
50.0
3,123
8C84
5p95
110
50.0
3,139
8C94
5p7
110
50.0
3,011
8CB4
5p92
110
50.0
3,128
C4L4
4c111
770
50.0
21,700
C4M4
4c22
770
50.0
22,250
CH54
3c981
770
50.0
21,038
G9N4
4c113
770
50.0
21,705
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,440
NT24
7,580
chỉ
4,840
NT18
5,090
chỉ
3,050
VT
3,240
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào