Ximen V18 PH 1V Khoá Ni48 OT2 kim cương_bi
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
1J7X3
6p42
100
48.0
3,373
1L7C3
5p02
100
48.0
2,655
1PP83
5p72
100
48.0
3,017
1PPB3
5p7
100
48.0
3,001
1PPC3
5p87
100
48.0
3,088
1PPF3
5p95
100
48.0
3,129
1SQ23
5p28
110
48.0
2,803
29F4
3c768
770
48.0
19,949
3JK4
4p58
110
48.0
2,446
CH34
3c711
770
48.0
19,659
CH44
4p87
110
48.0
2,594
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,440
NT24
7,580
chỉ
4,840
NT18
5,090
chỉ
3,050
VT
3,240
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào