Ximen V18 PH 1V Khoá Ni56 OV2 vuông_bi
MãSP
KLV
Công
Ni (mm)
(dài)
Thành Tiền
(nghìnđồng)
1PQ13
7p37
100
56.0
3,851
C424
4c13
770
56.0
21,792
C454
4c15
770
56.0
21,894
C514
4c761
770
56.0
25,003
C524
4c731
770
56.0
24,851
C534
4c76
770
56.0
24,998
C544
6p7
110
56.0
3,525
C554
6p89
110
56.0
3,617
C564
6p77
110
56.0
3,561
GBB4
4c843
770
56.0
25,421
GBC4
6p18
110
56.0
3,261
GBF4
6p95
110
56.0
3,653
MUA ĐVT
nghìn đồng
BÁN /
7,440
NT24
7,580
chỉ
4,840
NT18
5,090
chỉ
3,050
VT
3,240
chỉ
Loại: Loại Vàng: Cân Nặng: Ni: (mm) Thuộc Tính: Mức Giá: Mô Tả:

CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT





CÒN HÌNH SẢN PHẨM LÀ CÒN HÀNG; GIÁ VÀNG LUÔN CẬP NHẬT

Bông | Nhẫn | Nhẫn Cưới | Dây | Lắc | Mặt | Vòng | Ximen | | Nam | Cưới | Bộ | Độc-Lạ | Khác
Tiệm vàng Phú Hào
Trang Web Vàng Phú Hào
Liên hệ
Tuyển dụng
Chương trình KHTT
Đo ni nhẫn, lắc, vòng
Bảo quản trang sức tại nhà
Kết nối với Vàng Phú Hào
Chính sách Mua-Bán
Dịch vụ Cầm Vàng
Chính sách bảo mật TTKH
Các đối tác lớn của Phú Hào